Có 4 kết quả:
划十字 huà shí zì ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄗˋ • 劃十字 huà shí zì ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄗˋ • 画十字 huà shí zì ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄗˋ • 畫十字 huà shí zì ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 畫十字|画十字[hua4 shi2 zi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 畫十字|画十字[hua4 shi2 zi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make the sign of the cross
(2) to make a cross (on paper)
(2) to make a cross (on paper)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make the sign of the cross
(2) to make a cross (on paper)
(2) to make a cross (on paper)
Bình luận 0